dài dòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dài dòng+ adj
- prolix; diffuse; lengthy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dài dòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dài dòng":
dai dẳng dài dòng di dưỡng di động dị dạng dị dưỡng dị đồng đãi đằng đái đường đại dương more... - Những từ có chứa "dài dòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
streamy current lineage stream monoclonal carmelite lengthy river drop line friar more...
Lượt xem: 849